中文 Trung Quốc
腦炎
脑炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
não sốt
viêm não
viêm màng não
腦炎 脑炎 phát âm tiếng Việt:
[nao3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
brain fever
encephalitis
meningitis
腦瓜 脑瓜
腦瓜兒 脑瓜儿
腦瓜子 脑瓜子
腦病 脑病
腦瘤 脑瘤
腦癱 脑瘫