中文 Trung Quốc
聽骨
听骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xương (trong tai giữa)
cũng là tác giả 聽小骨|听小骨
聽骨 听骨 phát âm tiếng Việt:
[ting1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
ossicles (in the middle ear)
also written 聽小骨|听小骨
聽骨鏈 听骨链
聾 聋
聾啞 聋哑
聾聵 聋聩
聾胞 聋胞
聿 聿