中文 Trung Quốc
聿
聿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(arch. giới thiệu hạt)
sau đó
và sau đó
聿 聿 phát âm tiếng Việt:
[yu4]
Giải thích tiếng Anh
(arch. introductory particle)
then
and then
肄 肄
肄業 肄业
肄業生 肄业生
肅 肃
肅 肃
肅北縣 肃北县