中文 Trung Quốc
聾
聋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Điếc
聾 聋 phát âm tiếng Việt:
[long2]
Giải thích tiếng Anh
deaf
聾啞 聋哑
聾子 聋子
聾聵 聋聩
聿 聿
肄 肄
肄業 肄业