中文 Trung Quốc
聾胞
聋胞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người khiếm thính (Tw)
聾胞 聋胞 phát âm tiếng Việt:
[long2 bao1]
Giải thích tiếng Anh
hearing impaired person (Tw)
聿 聿
肄 肄
肄業 肄业
肄業證書 肄业证书
肅 肃
肅 肃