中文 Trung Quốc
聾啞
聋哑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điếc và câm
聾啞 聋哑 phát âm tiếng Việt:
[long2 ya3]
Giải thích tiếng Anh
deaf and dumb
聾子 聋子
聾聵 聋聩
聾胞 聋胞
肄 肄
肄業 肄业
肄業生 肄业生