中文 Trung Quốc
聽訟
听讼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghe tranh tụng (tại một tòa án pháp luật)
để nghe một trường hợp
聽訟 听讼 phát âm tiếng Việt:
[ting1 song4]
Giải thích tiếng Anh
to hear litigation (in a law court)
to hear a case
聽診器 听诊器
聽話 听话
聽話聽聲,鑼鼓聽音 听话听声,锣鼓听音
聽課 听课
聽講 听讲
聽證會 听证会