中文 Trung Quốc
聯集
联集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Liên minh (biểu tượng u) (lý thuyết tập hợp) (Tw)
聯集 联集 phát âm tiếng Việt:
[lian2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
union (symbol ∪) (set theory) (Tw)
聯體別墅 联体别墅
聰 聪
聰慧 聪慧
聰明 聪明
聰明一世,懵懂一時 聪明一世,懵懂一时
聰明一世,糊塗一時 聪明一世,糊涂一时