中文 Trung Quốc
聯體別墅
联体别墅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà phố
聯體別墅 联体别墅 phát âm tiếng Việt:
[lian2 ti3 bie2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
townhouse
聰 聪
聰慧 聪慧
聰敏 聪敏
聰明一世,懵懂一時 聪明一世,懵懂一时
聰明一世,糊塗一時 聪明一世,糊涂一时
聰明伶俐 聪明伶俐