中文 Trung Quốc
聰明
聪明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cấp tính (của thị giác và thính giác)
thông minh
thông minh
tươi sáng
thông minh
聰明 聪明 phát âm tiếng Việt:
[cong1 ming5]
Giải thích tiếng Anh
acute (of sight and hearing)
clever
intelligent
bright
smart
聰明一世,懵懂一時 聪明一世,懵懂一时
聰明一世,糊塗一時 聪明一世,糊涂一时
聰明伶俐 聪明伶俐
聰明才智 聪明才智
聰明絕頂 聪明绝顶
聰明過頭 聪明过头