中文 Trung Quốc
聰慧
聪慧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng
dí dỏm
thông minh
聰慧 聪慧 phát âm tiếng Việt:
[cong1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
bright
witty
intelligent
聰敏 聪敏
聰明 聪明
聰明一世,懵懂一時 聪明一世,懵懂一时
聰明伶俐 聪明伶俐
聰明反被聰明誤 聪明反被聪明误
聰明才智 聪明才智