中文 Trung Quốc
聯隊
联队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cánh (của lực lượng không quân)
- đội thể thao đại diện cho một sự kết hợp của thực thể (ví dụ như Vương triều tiên)
聯隊 联队 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- wing (of an air force)
- sports team representing a combination of entities (e.g. United Korea)