中文 Trung Quốc
  • 聯隊 繁體中文 tranditional chinese聯隊
  • 联队 简体中文 tranditional chinese联队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cánh (của lực lượng không quân)
  • đội thể thao đại diện cho một sự kết hợp của thực thể (ví dụ như Vương triều tiên)
聯隊 联队 phát âm tiếng Việt:
  • [lian2 dui4]

Giải thích tiếng Anh
  • wing (of an air force)
  • sports team representing a combination of entities (e.g. United Korea)