中文 Trung Quốc
聰敏
聪敏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhanh chóng
tươi sáng
thông minh
thông minh
rực rỡ
聰敏 聪敏 phát âm tiếng Việt:
[cong1 min3]
Giải thích tiếng Anh
quick
bright
intelligent
clever
brilliant
聰明 聪明
聰明一世,懵懂一時 聪明一世,懵懂一时
聰明一世,糊塗一時 聪明一世,糊涂一时
聰明反被聰明誤 聪明反被聪明误
聰明才智 聪明才智
聰明絕頂 聪明绝顶