中文 Trung Quốc
  • 聰敏 繁體中文 tranditional chinese聰敏
  • 聪敏 简体中文 tranditional chinese聪敏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhanh chóng
  • tươi sáng
  • thông minh
  • thông minh
  • rực rỡ
聰敏 聪敏 phát âm tiếng Việt:
  • [cong1 min3]

Giải thích tiếng Anh
  • quick
  • bright
  • intelligent
  • clever
  • brilliant