中文 Trung Quốc
聊賴
聊赖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị tedium
聊賴 聊赖 phát âm tiếng Việt:
[liao2 lai4]
Giải thích tiếng Anh
to suffer tedium
聊齋志異 聊斋志异
聎 聎
聒 聒
聒耳 聒耳
聖 圣
聖上 圣上