中文 Trung Quốc
  • 聊賴 繁體中文 tranditional chinese聊賴
  • 聊赖 简体中文 tranditional chinese聊赖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bị tedium
聊賴 聊赖 phát âm tiếng Việt:
  • [liao2 lai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to suffer tedium