中文 Trung Quốc
聖上
圣上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình thức của triều thần hoặc của bộ trưởng của địa chỉ cho Thiên hoàng hiện tại
聖上 圣上 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 shang4]
Giải thích tiếng Anh
courtier's or minister's form of address for the current Emperor
聖事 圣事
聖人 圣人
聖代 圣代
聖但尼 圣但尼
聖保羅 圣保罗
聖像 圣像