中文 Trung Quốc
聒
聒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
raucous
kêu la
unpleasantly ồn ào
聒 聒 phát âm tiếng Việt:
[guo1]
Giải thích tiếng Anh
raucous
clamor
unpleasantly noisy
聒噪 聒噪
聒耳 聒耳
聖 圣
聖事 圣事
聖人 圣人
聖代 圣代