中文 Trung Quốc
聒耳
聒耳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
raucous
chia tách tai
聒耳 聒耳 phát âm tiếng Việt:
[guo1 er3]
Giải thích tiếng Anh
raucous
ear-splitting
聖 圣
聖上 圣上
聖事 圣事
聖代 圣代
聖伯多祿大殿 圣伯多禄大殿
聖但尼 圣但尼