中文 Trung Quốc
聊表寸心
聊表寸心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một món quà) là một mã thông báo nhỏ của cảm xúc của một
聊表寸心 聊表寸心 phát âm tiếng Việt:
[liao2 biao3 cun4 xin1]
Giải thích tiếng Anh
(of a gift) to be a small token of one's feelings
聊賴 聊赖
聊齋志異 聊斋志异
聎 聎
聒噪 聒噪
聒耳 聒耳
聖 圣