中文 Trung Quốc
  • 聊表寸心 繁體中文 tranditional chinese聊表寸心
  • 聊表寸心 简体中文 tranditional chinese聊表寸心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của một món quà) là một mã thông báo nhỏ của cảm xúc của một
聊表寸心 聊表寸心 phát âm tiếng Việt:
  • [liao2 biao3 cun4 xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • (of a gift) to be a small token of one's feelings