中文 Trung Quốc
聒噪
聒噪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một kêu thật to
ồn ào
聒噪 聒噪 phát âm tiếng Việt:
[guo1 zao4]
Giải thích tiếng Anh
a clamor
noisy
聒耳 聒耳
聖 圣
聖上 圣上
聖人 圣人
聖代 圣代
聖伯多祿大殿 圣伯多禄大殿