中文 Trung Quốc
  • 耳聽為虛,眼見為實 繁體中文 tranditional chinese耳聽為虛,眼見為實
  • 耳听为虚,眼见为实 简体中文 tranditional chinese耳听为虚,眼见为实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mất những gì bạn nghe là sai lầm, chỉ tin tưởng rằng nó khi bạn nhìn thấy nó (thành ngữ). Không tin những gì mọi người nói cho bạn cho đến khi bạn thấy nếu cho chính mình.
  • Nó không phải là nhất thiết phải như vậy.
耳聽為虛,眼見為實 耳听为虚,眼见为实 phát âm tiếng Việt:
  • [er3 ting1 wei2 xu1 , yan3 jian4 wei2 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • Take what you hear to be false, only believe it when you see it (idiom). Don't believe what people tell you until you see if for yourself.
  • It ain't necessarily so.