中文 Trung Quốc
耳聾
耳聋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Điếc
耳聾 耳聋 phát âm tiếng Việt:
[er3 long2]
Giải thích tiếng Anh
deaf
耳背 耳背
耳膜 耳膜
耳蝸 耳蜗
耳語 耳语
耳軟 耳软
耳邊風 耳边风