中文 Trung Quốc
耳蠟
耳蜡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ráy tai
cerumen
耳蠟 耳蜡 phát âm tiếng Việt:
[er3 la4]
Giải thích tiếng Anh
earwax
cerumen
耳語 耳语
耳軟 耳软
耳邊風 耳边风
耳鬢廝磨 耳鬓厮磨
耳鳴 耳鸣
耳麥 耳麦