中文 Trung Quốc
耳膜
耳膜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màng Nhĩ
tympanum (của tai giữa)
màng tympanic
耳膜 耳膜 phát âm tiếng Việt:
[er3 mo2]
Giải thích tiếng Anh
eardrum
tympanum (of the middle ear)
tympanic membrane
耳蝸 耳蜗
耳蠟 耳蜡
耳語 耳语
耳邊風 耳边风
耳釘 耳钉
耳鬢廝磨 耳鬓厮磨