中文 Trung Quốc
耳軟
耳软
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo
耳軟 耳软 phát âm tiếng Việt:
[er3 ruan3]
Giải thích tiếng Anh
credulous
耳邊風 耳边风
耳釘 耳钉
耳鬢廝磨 耳鬓厮磨
耳麥 耳麦
耳鼓 耳鼓
耳鼻咽喉 耳鼻咽喉