中文 Trung Quốc
綜合藝術
综合艺术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghệ thuật tạo hình
nghệ thuật đa phương tiện
綜合藝術 综合艺术 phát âm tiếng Việt:
[zong1 he2 yi4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
composite arts
multi-media arts
綜合館 综合馆
綜括 综括
綜效 综效
綜理 综理
綜藝 综艺
綜藝節目 综艺节目