中文 Trung Quốc
綜括
综括
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tóm tắt
để làm tròn
綜括 综括 phát âm tiếng Việt:
[zong1 kuo4]
Giải thích tiếng Anh
to summarize
to round up
綜效 综效
綜析 综析
綜理 综理
綜藝節目 综艺节目
綜觀 综观
綜計 综计