中文 Trung Quốc
綜合館
综合馆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu phức hợp (nhóm của tòa nhà)
綜合館 综合馆 phát âm tiếng Việt:
[zong1 he2 guan3]
Giải thích tiếng Anh
complex (group of buildings)
綜括 综括
綜效 综效
綜析 综析
綜藝 综艺
綜藝節目 综艺节目
綜觀 综观