中文 Trung Quốc
綜理
综理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải chịu trách nhiệm tổng thể
để giám sát
綜理 综理 phát âm tiếng Việt:
[zong1 li3]
Giải thích tiếng Anh
to be in overall charge
to oversee
綜藝 综艺
綜藝節目 综艺节目
綜觀 综观
綜述 综述
綝 綝
綠 绿