中文 Trung Quốc
綜藝
综艺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toàn diện nghệ thuật và giải trí
綜藝 综艺 phát âm tiếng Việt:
[zong1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
comprehensive arts and entertainment
綜藝節目 综艺节目
綜觀 综观
綜計 综计
綝 綝
綠 绿
綠化 绿化