中文 Trung Quốc
綦
綦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sẫm màu xám
ràng
đa dạng
綦 綦 phát âm tiếng Việt:
[qi2]
Giải thích tiếng Anh
dark gray
superlative
variegated
綦江 綦江
綦江縣 綦江县
綪 綪
綬 绶
綬帶 绶带
維 维