中文 Trung Quốc
綬
绶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dây vào một con dấu
綬 绶 phát âm tiếng Việt:
[shou4]
Giải thích tiếng Anh
cord on a seal
綬帶 绶带
維 维
維 维
維京人 维京人
維他命 维他命
維修 维修