中文 Trung Quốc
綪
綪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu đỏ sẫm (của sản phẩm lụa)
綪 綪 phát âm tiếng Việt:
[qian4]
Giải thích tiếng Anh
dark red color (of silk product)
綫 线
綬 绶
綬帶 绶带
維 维
維也納 维也纳
維京人 维京人