中文 Trung Quốc- 綬帶
- 绶带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Ribbon (như một trang trí)
- Cordon (diagonal vành đai đeo như một dấu hiệu của văn phòng hoặc danh dự)
綬帶 绶带 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- ribbon (as a decoration)
- cordon (diagonal belt worn as a sign of office or honor)