中文 Trung Quốc
維
维
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho cá 維吾爾|维吾尔 [Wei2 wu2 er3]
họ Wei
維 维 phát âm tiếng Việt:
[Wei2]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for Uighur 維吾爾|维吾尔[Wei2 wu2 er3]
surname Wei
維 维
維也納 维也纳
維京人 维京人
維修 维修
維修區 维修区
維克多·雨果 维克多·雨果