中文 Trung Quốc
  • 細雨 繁體中文 tranditional chinese細雨
  • 细雨 简体中文 tranditional chinese细雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tốt mưa
  • Mưa Phùn
  • bài thơ của nhà thơ Tang Li Shangyin 李商隱|李商隐
細雨 细雨 phát âm tiếng Việt:
  • [xi4 yu3]

Giải thích tiếng Anh
  • fine rain
  • drizzle
  • poem by Tang poet Li Shangyin 李商隱|李商隐