中文 Trung Quốc
紱
绂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ribbon cho một con dấu
sash
紱 绂 phát âm tiếng Việt:
[fu2]
Giải thích tiếng Anh
ribbon for a seal
sash
紲 绁
紳 绅
紳士 绅士
紹 绍
紹 绍
紹興 绍兴