中文 Trung Quốc
細頸瓶
细颈瓶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
jug
細頸瓶 细颈瓶 phát âm tiếng Việt:
[xi4 jing3 ping2]
Giải thích tiếng Anh
jug
細顆粒物 细颗粒物
細香蔥 细香葱
細鹽 细盐
紲 绁
紳 绅
紳士 绅士