中文 Trung Quốc
細香蔥
细香葱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chive
細香蔥 细香葱 phát âm tiếng Việt:
[xi4 xiang1 cong1]
Giải thích tiếng Anh
chive
細鹽 细盐
紱 绂
紲 绁
紳士 绅士
紵 纻
紹 绍