中文 Trung Quốc
細顆粒物
细颗粒物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt mịn (PM 2,5)
Mỹ hạt vật chất (ô nhiễm không khí vv)
細顆粒物 细颗粒物 phát âm tiếng Việt:
[xi4 ke1 li4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
fine particle (PM 2.5)
fine particulate matter (air pollution etc)
細香蔥 细香葱
細鹽 细盐
紱 绂
紳 绅
紳士 绅士
紵 纻