中文 Trung Quốc
細長
细长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mảnh mai
細長 细长 phát âm tiếng Việt:
[xi4 chang2]
Giải thích tiếng Anh
slender
細雨 细雨
細頸瓶 细颈瓶
細顆粒物 细颗粒物
細鹽 细盐
紱 绂
紲 绁