中文 Trung Quốc
細軟
细软
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mịn và mềm
vật có giá trị
細軟 细软 phát âm tiếng Việt:
[xi4 ruan3]
Giải thích tiếng Anh
fine and soft
valuables
細辛 细辛
細部 细部
細長 细长
細頸瓶 细颈瓶
細顆粒物 细颗粒物
細香蔥 细香葱