中文 Trung Quốc
純棉
纯棉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh khiết bông
100% cotton
純棉 纯棉 phát âm tiếng Việt:
[chun2 mian2]
Giải thích tiếng Anh
pure cotton
100% cotton
純樸 纯朴
純正 纯正
純淨 纯净
純熟 纯熟
純牛奶 纯牛奶
純白 纯白