中文 Trung Quốc
純樸
纯朴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 淳樸|淳朴 [chun2 pu3]
純樸 纯朴 phát âm tiếng Việt:
[chun2 pu3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 淳樸|淳朴[chun2 pu3]
純正 纯正
純淨 纯净
純潔 纯洁
純牛奶 纯牛奶
純白 纯白
純真 纯真