中文 Trung Quốc
納賄
纳贿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hối lộ
để cung cấp cho hoặc chấp nhận hối lộ
納賄 纳贿 phát âm tiếng Việt:
[na4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
bribery
to give or accept bribes
納賽爾 纳赛尔
納赫雄 纳赫雄
納達爾 纳达尔
納降 纳降
納雍 纳雍
納雍縣 纳雍县