中文 Trung Quốc
納星
纳星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nanosatellite
納星 纳星 phát âm tiếng Việt:
[na4 xing1]
Giải thích tiếng Anh
nanosatellite
納木錯 纳木错
納涼 纳凉
納溪 纳溪
納爾遜 纳尔逊
納瓦特爾語 纳瓦特尔语
納瓦薩 纳瓦萨