中文 Trung Quốc
納瓦薩
纳瓦萨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Navassa
納瓦薩 纳瓦萨 phát âm tiếng Việt:
[Na4 wa3 sa4]
Giải thích tiếng Anh
Navassa
納福 纳福
納秒 纳秒
納稅 纳税
納米 纳米
納米技術 纳米技术
納米比亞 纳米比亚