中文 Trung Quốc
納瓦特爾語
纳瓦特尔语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nahuatl (ngôn ngữ)
納瓦特爾語 纳瓦特尔语 phát âm tiếng Việt:
[Na4 wa3 te4 er3 yu3]
Giải thích tiếng Anh
Nahuatl (language)
納瓦薩 纳瓦萨
納福 纳福
納秒 纳秒
納稅人 纳税人
納米 纳米
納米技術 纳米技术