中文 Trung Quốc
納涼
纳凉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tận hưởng không khí mát mẻ
納涼 纳凉 phát âm tiếng Việt:
[na4 liang2]
Giải thích tiếng Anh
to enjoy the cool air
納溪 纳溪
納溪區 纳溪区
納爾遜 纳尔逊
納瓦薩 纳瓦萨
納福 纳福
納秒 纳秒