中文 Trung Quốc
納溪
纳溪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nạp Tây huyện lô Châu thành phố 瀘州市|泸州市 [Lu2 zhou1 shi4], Sichuan
納溪 纳溪 phát âm tiếng Việt:
[Na4 xi1]
Giải thích tiếng Anh
Naxi district of Luzhou city 瀘州市|泸州市[Lu2 zhou1 shi4], Sichuan
納溪區 纳溪区
納爾遜 纳尔逊
納瓦特爾語 纳瓦特尔语
納福 纳福
納秒 纳秒
納稅 纳税