中文 Trung Quốc
納塔乃耳
纳塔乃耳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nathaniel
納塔乃耳 纳塔乃耳 phát âm tiếng Việt:
[Na4 ta3 nai3 er3]
Giải thích tiếng Anh
Nathaniel
納妾 纳妾
納寵 纳宠
納尼亞 纳尼亚
納德阿里 纳德阿里
納悶 纳闷
納悶兒 纳闷儿